Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
steady down


verb
become settled or established and stable in one's residence or life style
- He finally settled down
Syn:
settle, root, take root, settle down
Hypernyms:
stabilize, stabilise
Hyponyms:
roost
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.